volume volume

Từ hán việt: 【tích.chế.triết】

Đọc nhanh: (tích.chế.triết). Ý nghĩa là: trắng (da người). Ví dụ : - 白晳 nước da trắng trẻo

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trắng (da người)

人的皮肤白

Ví dụ:
  • volume volume

    - bái

    - nước da trắng trẻo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bái

    - nước da trắng trẻo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Chế , Triết , Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLA (木中日)
    • Bảng mã:U+6673
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp