zhé
volume volume

Từ hán việt: 【triết】

Đọc nhanh: (triết). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng; sáng sủa

明亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhé
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLA (手中日)
    • Bảng mã:U+6662
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp