xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: mặt trời ló dạng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt trời ló dạng

太阳出现

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一ノフ
    • Thương hiệt:ABUU (日月山山)
    • Bảng mã:U+665B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp