shì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Thị (thường dùng làm tên người); thị.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thị (thường dùng làm tên người); thị

同'是'多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丨一
    • Thương hiệt:AMYM (日一卜一)
    • Bảng mã:U+6630
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丨一丨一
    • Thương hiệt:AMYM (日一卜一)
    • Bảng mã:U+6630
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp