• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Nhất (一) Chỉ (止)

  • Pinyin: Shì
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一一丨一丨一
  • Hình thái:⿱日正
  • Thương hiệt:AMYM (日一卜一)
  • Bảng mã:U+6630
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 昰

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 昰 theo âm hán việt

昰 là gì? Bộ Nhật (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 昰