部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 昐 (_). Ý nghĩa là: ánh nắng; áng sáng mặt trời; nhật quang.
昐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ánh nắng; áng sáng mặt trời; nhật quang
日光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昐
昐›
Tập viết