fēn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ánh nắng; áng sáng mặt trời; nhật quang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh nắng; áng sáng mặt trời; nhật quang

日光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶フノ
    • Thương hiệt:ACSH (日金尸竹)
    • Bảng mã:U+6610
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp