- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
- Các bộ:
Nhật (日)
Bát (八)
Đao (刀)
- Pinyin:
- Âm hán việt:
- Nét bút:丨フ一一ノ丶フノ
- Hình thái:⿰日分
- Thương hiệt:ACSH (日金尸竹)
- Bảng mã:U+6610
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 昐 theo âm hán việt
昐 là gì? 昐 Bộ Nhật 日 (+4 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一一ノ丶フノ). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 昐