yún
volume volume

Từ hán việt: 【vân】

Đọc nhanh: (vân). Ý nghĩa là: huyện Vân (tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc), họ Vân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Vân (tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

郧县,在湖北

✪ 2. họ Vân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONL (口人弓中)
    • Bảng mã:U+90E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp