部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vân】
Đọc nhanh: 郧 (vân). Ý nghĩa là: huyện Vân (tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc), họ Vân.
✪ 1. huyện Vân (tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)
郧县,在湖北
✪ 2. họ Vân
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郧
郧›
Tập viết