mín
volume volume

Từ hán việt: 【mân】

Đọc nhanh: (mân). Ý nghĩa là: mùa thu, bầu trời; trời. Ví dụ : - 旻时枫叶红。 Thu đến lá phong đỏ.. - 旻光洒田野。 Ánh sáng mùa thu rải trên cánh đồng.. - 旻上繁星闪闪亮。 Trên bầu trời có sao lấp lánh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mùa thu

秋天

Ví dụ:
  • volume volume

    - mín shí 枫叶 fēngyè hóng

    - Thu đến lá phong đỏ.

  • volume volume

    - mín 光洒 guāngsǎ 田野 tiányě

    - Ánh sáng mùa thu rải trên cánh đồng.

✪ 2. bầu trời; trời

天空

Ví dụ:
  • volume volume

    - mín shàng 繁星 fánxīng 闪闪 shǎnshǎn liàng

    - Trên bầu trời có sao lấp lánh.

  • volume volume

    - mín hǎi 相接 xiāngjiē 尽头 jìntóu

    - Bầu trời nối với biển không có điểm cuối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - mín shàng 繁星 fánxīng 闪闪 shǎnshǎn liàng

    - Trên bầu trời có sao lấp lánh.

  • volume volume

    - mín 光洒 guāngsǎ 田野 tiányě

    - Ánh sáng mùa thu rải trên cánh đồng.

  • volume volume

    - mín shí 枫叶 fēngyè hóng

    - Thu đến lá phong đỏ.

  • volume volume

    - mín hǎi 相接 xiāngjiē 尽头 jìntóu

    - Bầu trời nối với biển không có điểm cuối.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Mín
    • Âm hán việt: Mân
    • Nét bút:丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYK (日卜大)
    • Bảng mã:U+65FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp