mín
volume volume

Từ hán việt: 【mân.dân】

Đọc nhanh: (mân.dân). Ý nghĩa là: cẩm thạch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cẩm thạch

象玉的石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Méi , Mín , Wén
    • Âm hán việt: Dân , Mân
    • Nét bút:一一丨一フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGRVP (一土口女心)
    • Bảng mã:U+73C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp