Danh từ
苠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nông nghiệp dài ngày
庄稼生长期较长, 成熟期较晚
Ví dụ:
-
-
苠
高粱
- cao lương dài ngày.
-
-
黄
谷子
比白
谷子
苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苠
-
-
黄
谷子
比白
谷子
苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
-
-
苠
高粱
- cao lương dài ngày.
-