mín
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây nông nghiệp dài ngày. Ví dụ : - 苠高粱。 cao lương dài ngày.. - 黄谷子比白谷子苠。 kê vàng muộn hơn kê trắng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây nông nghiệp dài ngày

庄稼生长期较长, 成熟期较晚

Ví dụ:
  • volume volume

    - mín 高粱 gāoliáng

    - cao lương dài ngày.

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • volume volume

    - mín 高粱 gāoliáng

    - cao lương dài ngày.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Mín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRVP (廿口女心)
    • Bảng mã:U+82E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp