gān
volume volume

Từ hán việt: 【can.ngạn】

Đọc nhanh: (can.ngạn). Ý nghĩa là: sỏi than; đá trong than.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sỏi than; đá trong than

矸石

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Can , Ngạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMJ (一口一十)
    • Bảng mã:U+77F8
    • Tần suất sử dụng:Thấp