部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【can.ngạn】
Đọc nhanh: 矸 (can.ngạn). Ý nghĩa là: sỏi than; đá trong than.
矸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sỏi than; đá trong than
矸石
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矸
矸›
Tập viết