Đọc nhanh: 族弟 (tộc đệ). Ý nghĩa là: Em họ..
族弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 族弟
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 乃弟 去 哪里 了 ?
- Em trai mày đi đâu rồi?
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 我 弟弟 是 个 典型 的 月光族
- Em trai tôi là một người điển hình cho việc làm được bao nhiêu ăn bấy nhiêu.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弟›
族›