qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương】

Đọc nhanh: (thương). Ý nghĩa là: rìu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rìu

古代的一种斧子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:フ丨一ノノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHML (女一竹一中)
    • Bảng mã:U+65A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp