jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【gia.hà】

Đọc nhanh: (gia.hà). Ý nghĩa là: bệnh kết u ở trong bụng, bệnh kết u ở bụng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh kết u ở trong bụng

肚子里结块的病

✪ 2. bệnh kết u ở bụng

(书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KRYE (大口卜水)
    • Bảng mã:U+7615
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp