拉斐尔 lā fěi ěr
volume volume

Từ hán việt: 【lạp phỉ nhĩ】

Đọc nhanh: 拉斐尔 (lạp phỉ nhĩ). Ý nghĩa là: Raphael. Ví dụ : - 他偷了一幅拉斐尔 Anh ta đã đánh cắp một Raphael!. - 绝对是拉斐尔真迹 Đó chắc chắn là Raphael thật.. - 克雷默在查拉斐尔画的事 Kramer đang theo đuổi Raphael.

Ý Nghĩa của "拉斐尔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉斐尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Raphael

Ví dụ:
  • volume volume

    - tōu le 一幅 yīfú 拉斐尔 lāfěiěr

    - Anh ta đã đánh cắp một Raphael!

  • volume volume

    - 绝对 juéduì shì 拉斐尔 lāfěiěr 真迹 zhēnjì

    - Đó chắc chắn là Raphael thật.

  • volume volume

    - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • volume volume

    - 莎拉 shālā huí 拉斐尔 lāfěiěr de huà le ma

    - Sara bao giờ có được Raphael của cô ấy?

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo 找回 zhǎohuí le 拉斐尔 lāfěiěr de huà ma

    - Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉斐尔

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • volume volume

    - 拉斐尔 lāfěiěr hěn yǒu 魅力 mèilì

    - Rafael rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - tōu le 一幅 yīfú 拉斐尔 lāfěiěr

    - Anh ta đã đánh cắp một Raphael!

  • volume volume

    - 绝对 juéduì shì 拉斐尔 lāfěiěr 真迹 zhēnjì

    - Đó chắc chắn là Raphael thật.

  • volume volume

    - 莎拉 shālā huí 拉斐尔 lāfěiěr de huà le ma

    - Sara bao giờ có được Raphael của cô ấy?

  • volume volume

    - 那个 nàgè 拉尔夫 lāěrfū 太笨 tàibèn le

    - Ralph đó thật ngu ngốc.

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo 找回 zhǎohuí le 拉斐尔 lāfěiěr de huà ma

    - Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYYK (中卜卜大)
    • Bảng mã:U+6590
    • Tần suất sử dụng:Trung bình