áo
volume volume

Từ hán việt: 【ngao】

Đọc nhanh: (ngao). Ý nghĩa là: đất Ngao (đô thành thời Thương, nay ở phía tây bắc Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất Ngao (đô thành thời Thương, nay ở phía tây bắc Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

商朝的都城,在今河南郑州西北也作敖或器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+10 nét)
    • Pinyin: Áó
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:フ丨一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLGSK (弓中土尸大)
    • Bảng mã:U+969E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp