Đọc nhanh: 支式竹门 (chi thức trúc môn). Ý nghĩa là: cổng chống.
支式竹门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng chống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支式竹门
- 门口 挂 着 新竹 箔
- Cửa ra vào treo mành tre mới.
- 这门 婚事 有 传统 仪式
- Cuộc hôn sự này có nghi thức truyền thống.
- 这根 棍 支住 了 大门
- Cái que này chống được cửa lớn.
- 汇付 是 支付 的 方式 之一
- Chuyển tiền là một trong những phương thức thanh toán.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 我们 接受 多种 结账 方式 , 包括 信用卡 和 现金支付
- Chúng tôi chấp nhận nhiều phương thức thanh toán, bao gồm thẻ tín dụng và thanh toán tiền mặt.
- 这个 门把手 是 最新 款式 的 设计
- Tay nắm cửa này được thiết kế theo mẫu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
支›
⺮›
竹›
门›