携儿抱女 xié er bào nǚ
volume volume

Từ hán việt: 【huề nhi bão nữ】

Đọc nhanh: 携儿抱女 (huề nhi bão nữ). Ý nghĩa là: con bế con bồng.

Ý Nghĩa của "携儿抱女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

携儿抱女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con bế con bồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 携儿抱女

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zuì 漂亮 piàoliàng 女孩儿 nǚháier 爱上 àishàng le 真是 zhēnshi 艳福不浅 yànfúbùqiǎn ne

    - Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér bào zhe 枕头 zhěntou 睡着 shuìzháo le

    - Con gái ôm gối ngủ rồi.

  • volume volume

    - 分娩 fēnmiǎn 进行 jìnxíng hěn 顺利 shùnlì 一会儿 yīhuìer jiù bào zhe 一个 yígè 婴儿 yīngér le

    - Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 看见 kànjiàn 妈妈 māma 立刻 lìkè jiào zhe pǎo le 过去 guòqù 抱住 bàozhù de 脖子 bózi

    - Con gái vừa nhìn thấy mẹ liền la hét, chạy lại ôm cổ mẹ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人常 réncháng shuō 隔辈亲 gébèiqīn 意思 yìsī shì lǎo 人们 rénmen gēn 孙子 sūnzi 孙女儿 sūnnǚer de 感情 gǎnqíng 更好 gènghǎo

    - Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt

  • volume volume

    - de 女儿 nǚér gēn 男友 nányǒu 逃跑 táopǎo le

    - Con gái anh ấy chạy trốn theo bạn trai rồi.

  • volume volume

    - 跟前 gēnqián 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 女儿 nǚér

    - anh ấy chỉ có một đứa con gái bên mình.

  • volume volume

    - shàng yǒu 父母 fùmǔ xià yǒu 儿女 érnǚ

    - Trên có cha mẹ, dưới có con cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bào , Bão
    • Nét bút:一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPRU (手心口山)
    • Bảng mã:U+62B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Xí , Xié
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOGS (手人土尸)
    • Bảng mã:U+643A
    • Tần suất sử dụng:Cao