Đọc nhanh: 推进舱 (thôi tiến thương). Ý nghĩa là: mô-đun đẩy, mô-đun dịch vụ (du hành vũ trụ).
推进舱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mô-đun đẩy
propulsion module
✪ 2. mô-đun dịch vụ (du hành vũ trụ)
service module (astronautics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推进舱
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 我进 了 一个 太空舱
- Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
- 排闼 直入 ( 推门 就 进去 )
- đẩy cửa đi vào.
- 思想 革命 推动 了 社会 的 进步
- Cải cách tư tưởng thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
- 把 学科 的 研究 推进 到 一个 新 阶段
- đưa công tác nghiên cứu khoa học tiến lên giai đoạn mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
舱›
进›