luō
volume volume

Từ hán việt: 【loát.liệt】

Đọc nhanh: (loát.liệt). Ý nghĩa là: vuốt; vén. Ví dụ : - 他捋顺了这根绳子。 Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.. - 他捋起袖子。 Anh ấy vén tay áo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vuốt; vén

用手握住条状物向一端滑动

Ví dụ:
  • volume volume

    - shùn le 这根 zhègēn 绳子 shéngzi

    - Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - Anh ấy vén tay áo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - píng 衣服 yīfú de 褶皱 zhězhòu

    - Cô ấy vuốt phẳng nếp gấp của quần áo.

  • volume volume

    - hǎo 床上 chuángshàng de 床单 chuángdān

    - Mẹ vuốt cho phẳng tấm khăn trải giường.

  • volume volume

    - 揎拳捋袖 xuānquánluōxiù

    - xắn tay

  • volume volume

    - 麻绳 máshéng

    - vuốt sợi thừng gai.

  • volume volume

    - shùn le 这根 zhègēn 绳子 shéngzi

    - Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - vén tay áo.

  • volume volume

    - 捋起 lǚqǐ 袖子 xiùzi

    - Anh ấy vén tay áo.

  • volume volume

    - zhe 胡子 húzi 思考问题 sīkǎowèntí

    - Vừa vuốt râu vừa suy nghĩ vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Lè , Lǚ , Lǔ , Luō
    • Âm hán việt: Liệt , Loát
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBDI (手月木戈)
    • Bảng mã:U+634B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình