Đọc nhanh: 捋 (loát.liệt). Ý nghĩa là: vuốt; vén. Ví dụ : - 他捋顺了这根绳子。 Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.. - 他捋起袖子。 Anh ấy vén tay áo.
捋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vuốt; vén
用手握住条状物向一端滑动
- 他 捋 顺 了 这根 绳子
- Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.
- 他 捋起 袖子
- Anh ấy vén tay áo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捋
- 她 捋 平 衣服 的 褶皱
- Cô ấy vuốt phẳng nếp gấp của quần áo.
- 妈 捋 好 床上 的 床单
- Mẹ vuốt cho phẳng tấm khăn trải giường.
- 揎拳捋袖
- xắn tay
- 捋 麻绳
- vuốt sợi thừng gai.
- 他 捋 顺 了 这根 绳子
- Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.
- 捋起 袖子
- vén tay áo.
- 他 捋起 袖子
- Anh ấy vén tay áo.
- 捋 着 胡子 思考问题
- Vừa vuốt râu vừa suy nghĩ vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捋›