Đọc nhanh: 拳打 (quyền đả). Ý nghĩa là: đấm.
拳打 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấm
to punch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拳打
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 拳打脚踢
- tay đấm chân đá。
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 他 抡 拳打 别人
- Anh ta vung nắm đấm đánh người.
- 照 脸上 一拳 打 过去
- Nhắm vào mặt mà đấm một cú.
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
拳›