承包税 chéngbāo shuì
volume volume

Từ hán việt: 【thừa bao thuế】

Đọc nhanh: 承包税 (thừa bao thuế). Ý nghĩa là: thuế nhà thầu.

Ý Nghĩa của "承包税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承包税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuế nhà thầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承包税

  • volume volume

    - 承包 chéngbāo 厂商 chǎngshāng

    - bao thầu nhà máy hiệu buôn.

  • volume volume

    - 承包工程 chéngbāogōngchéng

    - Tôi nhận thầu công trình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 客户 kèhù 包括 bāokuò 发展商 fāzhǎnshāng 建筑师 jiànzhùshī 工程 gōngchéng zǒng 承包商 chéngbāoshāng 幕墙 mùqiáng 分包商 fēnbāoshāng

    - Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến ​​trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 使 shǐ 承包者 chéngbāozhě 遵照 zūnzhào 他们 tāmen de 预算 yùsuàn 办事 bànshì 不许 bùxǔ 超支 chāozhī

    - Chúng ta phải đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ ngân sách của họ (không được vượt quá).

  • volume volume

    - jiā 公司 gōngsī 承包 chéngbāo le 这个 zhègè 工程 gōngchéng

    - Công ty đó đã thầu công trình này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 一个 yígè 书呆子 shūdāizi 政府 zhèngfǔ 承包人 chéngbāorén

    - Chúng tôi có một nhà thầu chính phủ mọt sách

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 承包人 chéngbāorén

    - Tôi là tổng thầu.

  • volume volume

    - 其实 qíshí shì 一个 yígè 独立 dúlì 承包人 chéngbāorén

    - Hóa ra cô ấy là một nhà thầu độc lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao