Đọc nhanh: 托里拆利 (thác lí sách lợi). Ý nghĩa là: Evangelista Torricelli (1608-1647), nhà vật lý người Ý, đồng nghiệp của Galileo.
托里拆利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Evangelista Torricelli (1608-1647), nhà vật lý người Ý, đồng nghiệp của Galileo
Evangelista Torricelli (1608-1647), Italian physicist, colleague of Galileo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托里拆利
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
- 她 拆 了 邮包 里面 的 物品
- Cô ấy mở các vật phẩm trong bưu kiện.
- 她 的 幸福 寄托 在 家庭 里
- Hạnh phúc của cô ấy nhờ vào gia đình.
- 他 假托 家里 有事 , 站 起来 就 走 了
- anh ấy lấy cớ gia đình có chuyện, đứng lên ra về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
托›
拆›
里›