Đọc nhanh: 打钉 (đả đinh). Ý nghĩa là: Đinh lớn, đinh đế giầy.
打钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh lớn, đinh đế giầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打钉
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
钉›