yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Diễm (dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Diễm (dùng làm tên người)

用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Thương hiệt:DFF (木火火)
    • Bảng mã:U+68EA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp