volume volume

Từ hán việt: 【ỷ】

Đọc nhanh: (ỷ). Ý nghĩa là: bình phong, họ Ỷ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bình phong

古代的一种屏风

✪ 2. họ Ỷ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHV (竹尸卜竹女)
    • Bảng mã:U+6246
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp