部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thủ】
Đọc nhanh: 扌 (thủ). Ý nghĩa là: căn "tay" trong chữ Hán (Khang Hy căn 64), xảy ra trong 提, 把, 打, v.v..
扌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn "tay" trong chữ Hán (Khang Hy căn 64), xảy ra trong 提, 把, 打, v.v.
"hand" radical in Chinese characters (Kangxi radical 64), occurring in 提, 把, 打 etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扌
扌›
Tập viết