shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thủ】

Đọc nhanh: (thủ). Ý nghĩa là: căn "tay" trong chữ Hán (Khang Hy căn 64), xảy ra trong , , , v.v..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căn "tay" trong chữ Hán (Khang Hy căn 64), xảy ra trong 提, 把, 打, v.v.

"hand" radical in Chinese characters (Kangxi radical 64), occurring in 提, 把, 打 etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Páng , Shǒu , Zì
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XQ (重手)
    • Bảng mã:U+624C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp