dǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: để tách nước, để nhúng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để tách nước, để nhúng

to bale out water, to dip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Thẩm
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Thương hiệt:QLBU (手中月山)
    • Bảng mã:U+628C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp