部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cái.ngái.khái】
Đọc nhanh: 戤 (cái.ngái.khái). Ý nghĩa là: giả mạo; giả mạo để trục lợi, dựa nghiêng; dựa vào.
戤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giả mạo; giả mạo để trục lợi
冒牌图利
✪ 2. dựa nghiêng; dựa vào
同'隑'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戤
戤›
Tập viết