gài
volume volume

Từ hán việt: 【cái.ngái.khái】

Đọc nhanh: (cái.ngái.khái). Ý nghĩa là: giả mạo; giả mạo để trục lợi, dựa nghiêng; dựa vào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giả mạo; giả mạo để trục lợi

冒牌图利

✪ 2. dựa nghiêng; dựa vào

同'隑'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái , Khái , Ngái
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NTI (弓廿戈)
    • Bảng mã:U+6224
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp