jiá
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: giát; như "giát mỏng" kiết; như "kiết kiết (trục trặc)" kít; như "cút kít; kin kít" nhác; như "nhớn nhác" nhát; như "nhút nhát; hèn nhát; nhát dao" Cũng như chữ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giát; như "giát mỏng" kiết; như "kiết kiết (trục trặc)" kít; như "cút kít; kin kít" nhác; như "nhớn nhác" nhát; như "nhút nhát; hèn nhát; nhát dao" Cũng như chữ 戛.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Kiết
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丶フ一フノ丶
    • Thương hiệt:MBI (一月戈)
    • Bảng mã:U+621E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp