volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hô; như "hô (tiếng than)" Tục dùng như chữ hí ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hô; như "hô (tiếng than)" Tục dùng như chữ hí 戲.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+11 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一一フノ丶
    • Thương hiệt:YCI (卜金戈)
    • Bảng mã:U+622F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp