部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 戯 (_). Ý nghĩa là: hô; như "hô (tiếng than)" Tục dùng như chữ hí 戲..
戯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hô; như "hô (tiếng than)" Tục dùng như chữ hí 戲.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戯
戯›
Tập viết