Đọc nhanh: 成夫成妻 (thành phu thành thê). Ý nghĩa là: nên vợ chồng.
成夫成妻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nên vợ chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成夫成妻
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 中国 梦 成 了 本次 无可争议 的 关键词
- "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Có công mài sắt, có ngày nên kim.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
- 良好 的 成绩 很难 得到
- Thành tích "tốt" rất khó đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
妻›
成›