戋戋 jiān jiān
volume volume

Từ hán việt: 【tàn tàn】

Đọc nhanh: 戋戋 (tàn tàn). Ý nghĩa là: ít ỏi; bé nhỏ; lèo tèo. Ví dụ : - 为数戋戋。 số lượng ít ỏi.

Ý Nghĩa của "戋戋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戋戋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ít ỏi; bé nhỏ; lèo tèo

少;细微

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为数 wéishù jiān jiān

    - số lượng ít ỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戋戋

  • volume volume

    - 为数 wéishù jiān jiān

    - số lượng ít ỏi.

  • volume volume

    - 这点 zhèdiǎn 贡献 gòngxiàn tài jiān báo

    - Chút cống hiến này quá nhỏ bé.

  • volume volume

    - de 力量 lìliàng hěn jiān wēi

    - Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tàn
    • Nét bút:一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XIJ (重戈十)
    • Bảng mã:U+620B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp