Tính từ
戋戋 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ít ỏi; bé nhỏ; lèo tèo
少;细微
Ví dụ:
-
-
为数
戋
戋
- số lượng ít ỏi.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戋戋
-
-
为数
戋
戋
- số lượng ít ỏi.
-
-
这点
贡献
太
戋
薄
- Chút cống hiến này quá nhỏ bé.
-
-
他
的
力量
很
戋
微
- Sức mạnh của anh ta rất nhỏ bé.
-