miè
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mót; như "mót đái" (Động) Khinh mạn; coi thường..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mót; như "mót đái" (Động) Khinh mạn; coi thường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+14 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miết , Miệt
    • Nét bút:丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Thương hiệt:PTWI (心廿田戈)
    • Bảng mã:U+61F1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp