yuè
volume volume

Từ hán việt: 【mậu.việt】

Đọc nhanh: (mậu.việt). Ý nghĩa là: việt; như "việt (rìu người xưa)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việt; như "việt (rìu người xưa)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Mậu , Việt
    • Nét bút:一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IV (戈女)
    • Bảng mã:U+6209
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp