yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【ưu】

Đọc nhanh: (ưu). Ý nghĩa là: đau buồn, thư thái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đau buồn

grievous

✪ 2. thư thái

relaxed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+15 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yǒu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMBE (心一月水)
    • Bảng mã:U+61EE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp