nǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nãn】

Đọc nhanh: (nãn). Ý nghĩa là: đứng trong sự kinh ngạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng trong sự kinh ngạc

stand in awe

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+19 nét)
    • Pinyin: Nǎn
    • Âm hán việt: Nãn , Nạn , Nản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:TGP (廿土心)
    • Bảng mã:U+6201
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp