cǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm

Như'惨'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:丶丶丨一フノフ一フノフ丨フ一一
    • Thương hiệt:PMUA (心一山日)
    • Bảng mã:U+61AF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp