cǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thảm】

Đọc nhanh: (thảm). Ý nghĩa là: xanh đen nhạt; đen; xanh, mờ tối; mờ mịt. Ví dụ : - 黪发 tóc đen; đầu xanh. - 黪黩 đục ngầu; đen kịt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xanh đen nhạt; đen; xanh

浅青黑色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黪发 cǎnfā

    - tóc đen; đầu xanh

✪ 2. mờ tối; mờ mịt

昏暗

Ví dụ:
  • volume volume

    - cǎn

    - đục ngầu; đen kịt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黪发 cǎnfā

    - tóc đen; đầu xanh

  • volume volume

    - cǎn

    - đục ngầu; đen kịt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFIKH (田火戈大竹)
    • Bảng mã:U+9EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp