部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thảm】
Đọc nhanh: 黪 (thảm). Ý nghĩa là: xanh đen nhạt; đen; xanh, mờ tối; mờ mịt. Ví dụ : - 黪发 tóc đen; đầu xanh. - 黪黩 đục ngầu; đen kịt
黪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xanh đen nhạt; đen; xanh
浅青黑色
- 黪发 cǎnfā
- tóc đen; đầu xanh
✪ 2. mờ tối; mờ mịt
昏暗
- 黪 cǎn 黩 dú
- đục ngầu; đen kịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黪
黪›
Tập viết