volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem''.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem'诉'

同'诉'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Shuò , Sù
    • Âm hán việt: Sách , Sánh , Tố
    • Nét bút:丶ノ一フ丨ノノフ一一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:TBP (廿月心)
    • Bảng mã:U+612C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp