mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn】

Đọc nhanh: (mẫn). Ý nghĩa là: cá sủ, mẫn; như "cá mẫn" (Danh) Cá thu..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cá sủ

鳘鱼

✪ 2. mẫn; như "cá mẫn" (Danh) Cá thu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKNWM (人大弓田一)
    • Bảng mã:U+9CD8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp