部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 慜 (_). Ý nghĩa là: thông minh nhanh nhạy.
慜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông minh nhanh nhạy
聪明敏捷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慜