mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hồ đồ; không rõ; mơ hồ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ đồ; không rõ; mơ hồ

糊涂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn , Muộn
    • Nét bút:丶丶丨フ一フ一フ丨フ一一
    • Thương hiệt:PRPA (心口心日)
    • Bảng mã:U+60FD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp