部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 惽 (_). Ý nghĩa là: hồ đồ; không rõ; mơ hồ.
惽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ đồ; không rõ; mơ hồ
糊涂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惽
惽›
Tập viết