volume volume

Từ hán việt: 【hy】

Đọc nhanh: (hy). Ý nghĩa là: khổ đau; bi thương, nguyện vọng; ý nguyện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khổ đau; bi thương

悲伤

✪ 2. nguyện vọng; ý nguyện

意念;心愿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hy
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKKB (心大大月)
    • Bảng mã:U+6095
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp