部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hy】
Đọc nhanh: 悕 (hy). Ý nghĩa là: khổ đau; bi thương, nguyện vọng; ý nguyện.
悕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khổ đau; bi thương
悲伤
✪ 2. nguyện vọng; ý nguyện
意念;心愿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悕
悕›
Tập viết