• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Tâm (Tâm Đứng) (忄) Cân (巾)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hy
  • Nét bút:丶丶丨ノ丶一ノ丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖希
  • Thương hiệt:PKKB (心大大月)
  • Bảng mã:U+6095
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 悕 theo âm hán việt

悕 là gì? (Hy). Bộ Tâm (+7 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: 2. tưởng nhớ. Chi tiết hơn...

Hy
Âm:

Hy

Từ điển phổ thông

  • 1. bi thương, đau xót
  • 2. tưởng nhớ

Từ ghép với 悕