Đọc nhanh: 晞 (hi). Ý nghĩa là: khô; ráo; khô khan. Ví dụ : - 地面不久就晞燥了。 Mặt đất không lâu sau đã khô.. - 土壤几天内晞燥了。 Đất trong vài ngày đã khô.. - 衣服晾在阳台上晞。 Quần áo phơi trên ban công đang khô.
晞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khô; ráo; khô khan
干;干燥
- 地面 不久 就 晞 燥 了
- Mặt đất không lâu sau đã khô.
- 土壤 几天 内 晞 燥 了
- Đất trong vài ngày đã khô.
- 衣服 晾 在 阳台 上 晞
- Quần áo phơi trên ban công đang khô.
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晞
- 手帕 洗后 挂 在 窗前 晞
- Khăn tay giặt xong treo trước cửa sổ đang khô.
- 衣服 晾 在 阳台 上 晞
- Quần áo phơi trên ban công đang khô.
- 地面 不久 就 晞 燥 了
- Mặt đất không lâu sau đã khô.
- 土壤 几天 内 晞 燥 了
- Đất trong vài ngày đã khô.
晞›