volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xê-non; xenon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xê-non; xenon

氙的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây
    • Nét bút:ノ一一フ一丨フノフ一
    • Thương hiệt:ONMCW (人弓一金田)
    • Bảng mã:U+6C25
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp