dòng
volume volume

Từ hán việt: 【đỗng.đồng.động.thông】

Đọc nhanh: (đỗng.đồng.động.thông). Ý nghĩa là: sợ sệt; sợ hãi; sợ. Ví dụ : - 恫恐 khiếp sợ. - 恫吓 đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ sệt; sợ hãi; sợ

恐惧;恐吓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恫恐 tōngkǒng

    - khiếp sợ

  • volume volume

    - 恫吓 dònghè

    - đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 恫恐 tōngkǒng

    - khiếp sợ

  • volume volume

    - 恫瘝在抱 tōngguānzàibào

    - lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 武力 wǔlì 恫吓 dònghè

    - không sợ vũ lực đe doạ

  • volume volume

    - 恫吓 dònghè

    - đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ

  • volume volume

    - 那个 nàgè 人用 rényòng 高声 gāoshēng 恫吓 dònghè de 对手 duìshǒu

    - Người đó dùng giọng nói lớn để hăm dọa đối thủ của mình.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tōng
    • Âm hán việt: Thông , Đồng , Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBMR (心月一口)
    • Bảng mã:U+606B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình