Đọc nhanh: 恫 (đỗng.đồng.động.thông). Ý nghĩa là: sợ sệt; sợ hãi; sợ. Ví dụ : - 恫恐 khiếp sợ. - 恫吓 đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ
恫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợ sệt; sợ hãi; sợ
恐惧;恐吓
- 恫恐
- khiếp sợ
- 恫吓
- đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恫
- 恫恐
- khiếp sợ
- 恫瘝在抱
- lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân.
- 不怕 武力 恫吓
- không sợ vũ lực đe doạ
- 恫吓
- đe doạ; doạ dẫm; hăm doạ
- 那个 人用 高声 恫吓 他 的 对手
- Người đó dùng giọng nói lớn để hăm dọa đối thủ của mình.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
恫›