部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tây.tê】
Đọc nhanh: 恓 (tây.tê). Ý nghĩa là: khổ đau; bi thương; thống khổ, lạnh; lạnh lẽo; rét mướt.
✪ 1. khổ đau; bi thương; thống khổ
悲伤;悲痛
✪ 2. lạnh; lạnh lẽo; rét mướt
寒冷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恓
恓›
Tập viết