volume volume

Từ hán việt: 【tây.tê】

Đọc nhanh: (tây.tê). Ý nghĩa là: khổ đau; bi thương; thống khổ, lạnh; lạnh lẽo; rét mướt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khổ đau; bi thương; thống khổ

悲伤;悲痛

✪ 2. lạnh; lạnh lẽo; rét mướt

寒冷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:丶丶丨一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMCW (心一金田)
    • Bảng mã:U+6053
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp